Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Haicneal | |
| Tên thương mại | Haicneal |
| Hợp chất | Ketoconazole; Clobetasol propionate |
| QDDG | Hộp 1 tuýp 50ml; hộp 1 tuýp 100ml; hộp 50 gói 5ml |
| TC | NSX |
| HD | 36 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VN-15509-12 |
| DOT | 75 - 79 |
| Tên Nhà SX | Đợt 78 |
| Địa chỉ NSX | Kunming Dihon Pharmaceutical Co.,Ltd. |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

