
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Grepiflox | |
Tên thương mại | Grepiflox |
Hợp chất | Levofloxacin hemihydrate |
QDDG | Túi PVC 500mg/100ml |
TC | NSX |
HD | 24 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-15373-12 |
DOT | 75 - 79 |
Tên Nhà SX | Đợt 78 |
Địa chỉ NSX | P.L. Rivero Y Cia S.A. |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |