Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Glomoti-M | |
| Tên thương mại | Glomoti-M |
| Hợp chất | DomperIDon (dưới dạng DomperIDon maleat) 10 mg |
| QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-20196-13 |
| DOT | 143 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed |
| Địa chỉ NSX | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
| Ngày cấp | 12/27/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 414/QĐ-QLD |

