
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Glipiren (SXNQ: Korea United Pharm. Inc. Địa chỉ: 25-23, Nojanggondan-gil, Jeongdong - Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) | |
Tên thương mại | Glipiren (SXNQ: Korea United Pharm. Inc. Địa chỉ: 25-23, Nojanggondan-gil, Jeongdong - Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) |
Hợp chất | GlimepirID 2mg |
QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VD-20500-14 |
DOT | 144 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' l |
Địa chỉ NSX | Việt Nam |
Ngày cấp | 03/04/2014 00:00:00 |
Số Quyết định | 134/QĐ-QLD |