Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Gentinex | |
| Tên thương mại | Gentinex |
| Hợp chất | Mỗi 5 ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg |
| QDDG | Dung dịch nhỏ mắt |
| TC | 36 tháng |
| HD | 0 |
| HANSDK | Hộp 1 lọ 5 ml; hộp 1 lọ 10 ml |
| Số đăng kí thuốc | VD-27297-17 |
| DOT | 158 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l |
| Địa chỉ NSX | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 229/QĐ-QLD |

