
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Gentamycin Sulfate | |
Tên thương mại | Gentamycin Sulfate |
Hợp chất | Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 80mg/2ml |
QDDG | Hộp 10 ống x 2ml |
TC | BP |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VN-16706-13 |
DOT | 82 |
Tên Nhà SX | Tsinghua Unisplendour Guhan Bio-Pharmaceutical Corporation Ltd. |
Địa chỉ NSX | China |
Ngày cấp | 07/05/2013 00:00:00 |
Số Quyết định |