
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Gentamicin 80 mg | |
Tên thương mại | Gentamicin 80 mg |
Hợp chất | Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80 mg/2ml |
QDDG | Hộp 50 ống x 2 ml |
TC | TCCS |
HD | 24 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VD-19094-13 |
DOT | 140 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
Địa chỉ NSX | |
Ngày cấp | 06/19/2013 00:00:00 |
Số Quyết định |