
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Genmyson | |
Tên thương mại | Genmyson |
Hợp chất | Betamethason dipropionat 6,4mg/10g; Clotrimazol 100mg/10g; Gentamycin sulfat 10 000 IU/10g |
QDDG | Hộp 1 tuýp 10g |
TC | TCCS |
HD | 24 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VD-19786-13 |
DOT | 141 |
Tên Nhà SX | Cty CP TMDP Quang Minh |
Địa chỉ NSX | Số 4A Lò Lu, P. Trương Thạnh, Q. 9, TP. HCM |
Ngày cấp | 09/25/2013 00:00:00 |
Số Quyết định | 252/QĐ-QLD |