
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Gemtabine | |
Tên thương mại | Gemtabine |
Hợp chất | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorID) 1g |
QDDG | Hộp 1 lọ |
TC | USP 34 |
HD | 24 |
HANSDK | 2 năm |
Số đăng kí thuốc | VN2-188-13 |
DOT | 84 |
Tên Nhà SX | Korea United Pharm. Inc. |
Địa chỉ NSX | Korea |
Ngày cấp | 12/27/2013 00:00:00 |
Số Quyết định | 420/QĐ-QLD |