
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Gemita 1g | |
Tên thương mại | Gemita 1g |
Hợp chất | Gemcitabine (dưới dạng Gemcitabine hydrochlorIDe) 1000mg |
QDDG | Hộp 1 lọ |
TC | USP 36 |
HD | 24 |
HANSDK | 2 năm |
Số đăng kí thuốc | VN2-175-13 |
DOT | 84 |
Tên Nhà SX | Fresenius Kabi Oncology Ltd |
Địa chỉ NSX | India |
Ngày cấp | 12/27/2013 00:00:00 |
Số Quyết định | 420/QĐ-QLD |