
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Gemibine 200 | |
Tên thương mại | Gemibine 200 |
Hợp chất | Gemcitabine hydrochlorIDe |
QDDG | Hộp 1 lọ |
TC | USP |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-15474-12 |
DOT | 75 - 79 |
Tên Nhà SX | Đợt 78 |
Địa chỉ NSX | Intas Pharmaceuticals Ltd. |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |