Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Gemcitapar 200 | |
| Tên thương mại | Gemcitapar 200 |
| Hợp chất | Gemcitabine (dưới dạng Gemcitabine hydrochlorIDe) 200mg |
| QDDG | Hộp 1 lọ |
| TC | NSX |
| HD | 24 |
| HANSDK | 2 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN2-10-13 |
| DOT | 80 |
| Tên Nhà SX | Parenteral Drug (I) Limited |
| Địa chỉ NSX | India |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 15/QĐ-QLD |

