Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Gemcitabine Medac | |
| Tên thương mại | Gemcitabine Medac |
| Hợp chất | Gemcitabine (dưới dạng gemcitabine hydrochlorIDe) 1000mg |
| QDDG | Hộp 1 lọ |
| TC | NSX |
| HD | 36 |
| HANSDK | 2 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN2-220-14 |
| DOT | 85 |
| Tên Nhà SX | Oncotec Pharma Produktion GmbH |
| Địa chỉ NSX | Germany |
| Ngày cấp | 03/04/2014 00:00:00 |
| Số Quyết định | 136/QĐ-QLD |

