
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Gascoal | |
Tên thương mại | Gascoal |
Hợp chất | Dimethylpolysiloxane |
QDDG | Hộp 1 chai 1000 viên |
TC | Nhà sản xuất |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-8683-04 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | Y.S.P. Industries (M) Sdn |
Địa chỉ NSX | Malaysia |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |