
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Fudbiplas 10 mg | |
Tên thương mại | Fudbiplas 10 mg |
Hợp chất | SerratiopeptIDase 10 mg |
QDDG | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nén bao phim tan trong ruột |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | Có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-14362-11 |
DOT | 126 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
Địa chỉ NSX | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
Ngày cấp | 03/23/2011 00:00:00 |
Số Quyết định | 81/QĐ-QLD |