Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Fenilham | |
| Tên thương mại | Fenilham |
| Hợp chất | Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrate) 50,0 mcg/ml |
| QDDG | Hộp 10 ống 10ml |
| TC | NSX |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-18509-14 |
| DOT | 88 |
| Tên Nhà SX | Hameln Pharmaceuticals GmbH |
| Địa chỉ NSX | Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany |
| Ngày cấp | 12/08/2014 00:00:00 |
| Số Quyết định | 678/QĐ-QLD |

