Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Femygood | |
| Tên thương mại | Femygood |
| Hợp chất | Sắt fumarat 200 mg; AcID folic 1 mg |
| QDDG | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VD-18798-13 |
| DOT | 136 - 139 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
| Địa chỉ NSX | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

