Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Erbitux | |
| Tên thương mại | Erbitux |
| Hợp chất | Cetuximab |
| QDDG | Hộp 1 lọ 20ml |
| TC | NSX |
| HD | 36 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VN1-574-11 |
| DOT | 75 - 79 |
| Tên Nhà SX | Đợt 75 |
| Địa chỉ NSX | Merck KGaA |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

