
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Enap 10 | |
Tên thương mại | Enap 10 |
Hợp chất | Enalapril maleate 10mg |
QDDG | |
TC | |
HD | 0 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-18643-15 |
DOT | |
Tên Nhà SX | KRKA, D.D., . Novo Mesto |
Địa chỉ NSX | Smarjeska Cesta 6, 8 501 Novo Mesto. |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |