 
        Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Enalapril VPC 10 | |
| Tên thương mại | Enalapril VPC 10 | 
| Hợp chất | Enalapril maleat 10 mg | 
| QDDG | Viên nén | 
| TC | 36 tháng | 
| HD | 0 | 
| HANSDK | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | 
| Số đăng kí thuốc | VD-26781-17 | 
| DOT | 158 | 
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 
| Địa chỉ NSX | số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam | 
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 | 
| Số Quyết định | 229/QĐ-QLD | 

