
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Doxetaxel Teva | |
Tên thương mại | Doxetaxel Teva |
Hợp chất | Docetaxel |
QDDG | Hộp 1 lọ 0,72ml & 1 lọ dung môi 1,28ml |
TC | NSX |
HD | 18 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN1-629-12 |
DOT | 75 - 79 |
Tên Nhà SX | Đợt 77 |
Địa chỉ NSX | Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |