Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Docetaxel Teva | |
| Tên thương mại | Docetaxel Teva |
| Hợp chất | Docetaxel 80mg/lọ |
| QDDG | Hộp 1 lọ 2,88ml & 1 lọ dung môi 5,12ml |
| TC | NSX |
| HD | 18 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-17307-13 |
| DOT | 84 |
| Tên Nhà SX | Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company |
| Địa chỉ NSX | Hungary |
| Ngày cấp | 12/27/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 419/QĐ-QLD |

