Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Dinpocef-100 | |
| Tên thương mại | Dinpocef-100 |
| Hợp chất | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
| QDDG | Hộp 1 vỉ x 6 viên |
| TC | NSX |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-18378-14 |
| DOT | 87 |
| Tên Nhà SX | Micro Labs Limited |
| Địa chỉ NSX | 121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India) |
| Ngày cấp | 09/19/2014 00:00:00 |
| Số Quyết định | 536/QĐ-QLD |

