
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Dhaformet | |
Tên thương mại | Dhaformet |
Hợp chất | Metformin hydrochlorIDe |
QDDG | Hộp 10 vỉ hoặc 100 vỉ x 10 viên |
TC | BP2007 |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-12033-11 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | Drug Houses of Australia (Asia) Pte., Ltd. |
Địa chỉ NSX | Singapore |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |