
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Dex-Tobrin | |
Tên thương mại | Dex-Tobrin |
Hợp chất | Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfate) 3mg/1ml; Dexamethasone 1mg/1ml |
QDDG | Hộp 1lọ 5ml |
TC | NSX |
HD | 24 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VN-16553-13 |
DOT | 82 |
Tên Nhà SX | Balkanpharma Razgrad AD |
Địa chỉ NSX | Bulgaria |
Ngày cấp | 07/05/2013 00:00:00 |
Số Quyết định |