
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Creon 40000 | |
Tên thương mại | Creon 40000 |
Hợp chất | Pancreatin tương đương Amylase 25000Ph.Eur.U; lipase 40000 Ph.Eur.U; Protease 1600 Ph.Eur.U |
QDDG | Hộp 1 lọ 20 viên; hộp 1 lọ 50 viên; hộp 1 lọ 100 viên |
TC | NSX |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-12832-11 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | |
Địa chỉ NSX | |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |