Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Cotrimnicpharma | |
| Tên thương mại | Cotrimnicpharma |
| Hợp chất | Trimethoprim 160 mg; Sulfamethoxazol 800 mg |
| QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-19222-13 |
| DOT | 140 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) |
| Địa chỉ NSX | |
| Ngày cấp | 06/19/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

