 
        Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Cốm phế yết thanh | |
| Tên thương mại | Cốm phế yết thanh | 
| Hợp chất | Kim ngân hoa 1,836g; Rễ thanh đại 1,836g; Sơn tra (đã hóa than) 1,836g; Đại thanh diệp 1,836g; Huyền sâm 1,836g; Mạch môn đông 1,836g; Sinh địa 1,224g; Thiên hoa phấn 1,224g; Hoàng cầm 0,918g; Xuyên bối mẫu 0,918g; ... | 
| QDDG | Hộp 10 gói x 6g | 
| TC | ChP 2005 | 
| HD | 24 | 
| HANSDK | 5 năm | 
| Số đăng kí thuốc | VN-18085-14 | 
| DOT | 86 | 
| Tên Nhà SX | Shineway Pharmaceuticals Co., Ltd. | 
| Địa chỉ NSX | South of Luancheng, Shijiazhuang, Hebei Province - China) | 
| Ngày cấp | 06/12/2014 00:00:00 | 
| Số Quyết định | 294/QĐ-QLD | 

