
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Co-Ferolic Daily use | |
Tên thương mại | Co-Ferolic Daily use |
Hợp chất | Sắt (dưới dạng sắt (II) fumarat) 60 mg; AcID Folic 0,4 mg |
QDDG | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 4 vỉ x 25 viên |
TC | BP 2012 |
HD | 24 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VD-20706-14 |
DOT | 145 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed |
Địa chỉ NSX | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
Ngày cấp | 06/12/2014 00:00:00 |
Số Quyết định | 296/QĐ-QLD |