
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Clopixol Depot | |
Tên thương mại | Clopixol Depot |
Hợp chất | Zuclopenthixol decanoate |
QDDG | Hộp 1 ống x 1ml; hộp 10 ống x 1ml |
TC | NSX |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-11858-11 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | H. Lundbeck A/S |
Địa chỉ NSX | Denmark |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |