
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Clintaxin | |
Tên thương mại | Clintaxin |
Hợp chất | Clindamycin phosphate |
QDDG | Hộp 5 ống x 4ml |
TC | NSX |
HD | 24 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-14454-12 |
DOT | 75 - 79 |
Tên Nhà SX | Đợt 76 |
Địa chỉ NSX | StrIDes Arcolab Ltd. |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |