Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Chymobest | |
| Tên thương mại | Chymobest |
| Hợp chất | Alphachymotrypsin (tương ứng 4200 IU) 4,2 mg |
| QDDG | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
| TC | DĐVN IV |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-18952-13 |
| DOT | 140 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
| Địa chỉ NSX | |
| Ngày cấp | 06/19/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

