Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Cherish | |
| Tên thương mại | Cherish |
| Hợp chất | Mifepristone 10 mg |
| QDDG | Hộp 1 vỉ x 1 viên |
| TC | CP |
| HD | 36 |
| HANSDK | 2 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN2-91-13 |
| DOT | 82 |
| Tên Nhà SX | Hubei Gedian Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd |
| Địa chỉ NSX | China |
| Ngày cấp | 07/05/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

