
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Cetraxal | |
Tên thương mại | Cetraxal |
Hợp chất | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 0,2% |
QDDG | Hộp 15 ống x 0,25 ml |
TC | NSX |
HD | 24 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VN-18541-14 |
DOT | 88 |
Tên Nhà SX | Laboratorios Salvat, S.A. |
Địa chỉ NSX | C/Gall, 30-36, 08950 Esplugues de Llobregat (Barcelona) - Spain |
Ngày cấp | 12/08/2014 00:00:00 |
Số Quyết định | 678/QĐ-QLD |