Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| CervIDil | |
| Tên thương mại | CervIDil |
| Hợp chất | Dinoprostone 10mg / hệ phân phối thuốc |
| QDDG | Hộp 1 túi chứa 1 hệ phân phối thuốc |
| TC | NSX |
| HD | 36 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VN2-59-13 |
| DOT | 81 |
| Tên Nhà SX | Controlled Therapeutics (Scotland) Limited |
| Địa chỉ NSX | England |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 65/QÐ-QLD |

