Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Cerazette | |
| Tên thương mại | Cerazette |
| Hợp chất | Desogestrel 0,075mg |
| QDDG | Hộp 1 vỉ x 28 viên; hộp 3 vỉ x 28 viên |
| TC | NSX |
| HD | 36 |
| HANSDK | 2 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN2-296-14 |
| DOT | 87 |
| Tên Nhà SX | N.V. Organon |
| Địa chỉ NSX | Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss. - The Netherlands |
| Ngày cấp | 09/19/2014 00:00:00 |
| Số Quyết định | 532/QĐ-QLD |

