
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Cephalexin for Oral suspension | |
Tên thương mại | Cephalexin for Oral suspension |
Hợp chất | Cephalexin |
QDDG | Hộp 1 chai 60ml |
TC | USP 28 |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-12258-11 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | |
Địa chỉ NSX | |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |