Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Cendagyl | |
| Tên thương mại | Cendagyl |
| Hợp chất | Spiramycin 0,75 MIU, metronIDazol 125mg |
| QDDG | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim |
| TC | TCCS |
| HD | 24 |
| HANSDK | có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
| Số đăng kí thuốc | VD-16161-11 |
| DOT | 132 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 |
| Địa chỉ NSX | 115 Ngô Gia Tự , Đà Nẵng |
| Ngày cấp | 12/08/2011 00:00:00 |
| Số Quyết định | 506/QĐ-QLD |

