
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Cein | |
Tên thương mại | Cein |
Hợp chất | Cefadroxil monohydrate |
QDDG | Hộp 1 lọ để pha 60ml |
TC | USP |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-14931-12 |
DOT | 75 - 79 |
Tên Nhà SX | Đợt 77 |
Địa chỉ NSX | Brawn Laboratories Ltd |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |