
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Cefxl -50 DT | |
Tên thương mại | Cefxl -50 DT |
Hợp chất | Cefpodoxime proxetil |
QDDG | Hộp 1 vỉ (Alu-Alu) x 10 viên |
TC | NSX |
HD | 30 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-16093-12 |
DOT | 75 - 79 |
Tên Nhà SX | Đợt 79 |
Địa chỉ NSX | XL Laboratories Pvt., Ltd. |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |