
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Cefxamox | |
Tên thương mại | Cefxamox |
Hợp chất | Cefotaxime |
QDDG | Hộp 10 lọ |
TC | USP |
HD | 24 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-8296-04 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | Yung Jin pharmaceutical Co., Ltd. |
Địa chỉ NSX | Korea |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |