Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Cefux | |
| Tên thương mại | Cefux |
| Hợp chất | Cefuroxime |
| QDDG | Hộp 1 lọ |
| TC | USP |
| HD | 24 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VN-6613-02 |
| DOT | 74 |
| Tên Nhà SX | Korea United Pharm. Inc. |
| Địa chỉ NSX | Korea |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

