Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Cefpoquick | |
| Tên thương mại | Cefpoquick |
| Hợp chất | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
| QDDG | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
| TC | NSX |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-18089-14 |
| DOT | 86 |
| Tên Nhà SX | Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
| Địa chỉ NSX | Plot No. 11 & 12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105 - India) |
| Ngày cấp | 06/12/2014 00:00:00 |
| Số Quyết định | 294/QĐ-QLD |

