Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Cefotalis | |
| Tên thương mại | Cefotalis |
| Hợp chất | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
| QDDG | Hộp 10 lọ |
| TC | USP 34 |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-16622-13 |
| DOT | 82 |
| Tên Nhà SX | Vitrofarma S.A. Plant 6 |
| Địa chỉ NSX | Colombia |
| Ngày cấp | 07/05/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

