
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Cefort 1g powder for Injection | |
Tên thương mại | Cefort 1g powder for Injection |
Hợp chất | Ceftriaxone |
QDDG | Hộp 1 lọ 1g |
TC | USP25 |
HD | 24 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-9824-05 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | Antibiotice S.A |
Địa chỉ NSX | Rumania |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |