
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Cefimen K | |
Tên thương mại | Cefimen K |
Hợp chất | Cefepime hydrochlorIDe 1g/lọ |
QDDG | Hộp 1 lọ; hộp 45 lọ |
TC | USP |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VN-16155-13 |
DOT | 80 |
Tên Nhà SX | Klonal S.R.L |
Địa chỉ NSX | Argentina |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định | 13/QĐ-QLD |