Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Cefdoxm | |
| Tên thương mại | Cefdoxm |
| Hợp chất | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
| QDDG | Hộp 1 vỉ Alu/Alu x 10 viên; Hộp 2 vỉ Alu/Alu x 10 viên |
| TC | USP 30 |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-16383-13 |
| DOT | 80 |
| Tên Nhà SX | Syncom Formulations (India) Limited |
| Địa chỉ NSX | India |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 13/QĐ-QLD |

