Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Cefapezone | |
| Tên thương mại | Cefapezone |
| Hợp chất | Cefoperazon natri tương ứng 1g Cefoperazon |
| QDDG | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1 gam bột pha tiêm |
| TC | USP 30 |
| HD | 24 |
| HANSDK | có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
| Số đăng kí thuốc | VD-16157-11 |
| DOT | 132 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
| Địa chỉ NSX | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
| Ngày cấp | 12/08/2011 00:00:00 |
| Số Quyết định | 506/QĐ-QLD |

