
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Cavired 10 | |
Tên thương mại | Cavired 10 |
Hợp chất | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg |
QDDG | Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên |
TC | USP 34 |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VD-20434-14 |
DOT | 144 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed |
Địa chỉ NSX | Việt Nam |
Ngày cấp | 03/04/2014 00:00:00 |
Số Quyết định | 134/QĐ-QLD |