
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Catalin | |
Tên thương mại | Catalin |
Hợp chất | Pirenoxine; amino ethyl sulfomic; acID boric |
QDDG | Hộp 1 chai dung môi 15 ml và 1 vỉ 1 viên nén |
TC | Nhà sản xuất |
HD | 60 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-7173-02 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | Senju Pharmaceutical Co., Ltd |
Địa chỉ NSX | Japan |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |